Có 2 kết quả:
Zhū ㄓㄨ • zhū ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhu
Từ ghép 14
Bù liè diān Zhū dǎo 不列颠诸岛 • sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,顶个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮 • shì hòu Zhū gě Liàng 事后诸葛亮 • Zhū chéng 诸城 • Zhū chéng shì 诸城市 • Zhū gě 诸葛 • Zhū gě Liàng 诸葛亮 • Zhū guǎng Shān 诸广山 • Zhū jì 诸暨 • Zhū jì shì 诸暨市
giản thể
Từ điển phổ thông
(là hợp thanh của 2 chữ "chi ư")
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Các, mọi: 諸省 Các tỉnh; 諸事 Mọi sự, mọi việc.【諸多】chư đa [zhu duo] (văn) Nhiều: 諸多不便 Nhiều điều không (bất) tiện; 【諸如】chư như [zhurú] Như, (những cái) như là;
② (văn) Cái đó ở, điều đó ở (hợp âm của 之 + 於, dùng gần như 於, bộ 方): 君子求諸己 Người quân tử cầu ở mình (Luận ngữ); 子張書諸紳 Tử Trương viết những lời đó vào dải đai của mình (Luận ngữ);
③ (văn) Cái đó không, điều ấy không? (hợp âm của 之+ 乎): 有諸? Có không?; 有美玉於斯,韞匵而藏諸,求其善價而沽諸? (Nếu) có viên ngọc đẹp ở nơi này, thì nên bỏ vào hộp mà giấu nó chăng, hay nên chờ cho được giá mà bán nó đi chăng? (Luận ngữ);
④ (văn) Nó, họ (dùng như 之): 聖人之治天下也,礙諸以禮樂 Bậc thánh nhân cai trị thiên hạ, kiềm chế họ bằng lễ nhạc (Pháp ngôn);
⑤ (văn) Trợ từ: 日居月諸 Mặt trời mặt trăng (Thi Kinh);
⑥ [Zhu] (Họ) Chư (Gia).
② (văn) Cái đó ở, điều đó ở (hợp âm của 之 + 於, dùng gần như 於, bộ 方): 君子求諸己 Người quân tử cầu ở mình (Luận ngữ); 子張書諸紳 Tử Trương viết những lời đó vào dải đai của mình (Luận ngữ);
③ (văn) Cái đó không, điều ấy không? (hợp âm của 之+ 乎): 有諸? Có không?; 有美玉於斯,韞匵而藏諸,求其善價而沽諸? (Nếu) có viên ngọc đẹp ở nơi này, thì nên bỏ vào hộp mà giấu nó chăng, hay nên chờ cho được giá mà bán nó đi chăng? (Luận ngữ);
④ (văn) Nó, họ (dùng như 之): 聖人之治天下也,礙諸以禮樂 Bậc thánh nhân cai trị thiên hạ, kiềm chế họ bằng lễ nhạc (Pháp ngôn);
⑤ (văn) Trợ từ: 日居月諸 Mặt trời mặt trăng (Thi Kinh);
⑥ [Zhu] (Họ) Chư (Gia).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諸
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) various
(2) various
Từ ghép 32
fǎn qiú zhū jǐ 反求诸己 • fù zhū 付诸 • fù zhū dōng liú 付诸东流 • fù zhū shí shī 付诸实施 • gōng zhū tóng hào 公诸同好 • gōng zhū yú shì 公诸于世 • jiàn zhū xíng dòng 见诸行动 • Mǎ sà zhū sài 马萨诸塞 • Mǎ sà zhū sài zhōu 马萨诸塞州 • Nán xī zhū dǎo 南西诸岛 • sù zhū 诉诸 • sù zhū gōng lùn 诉诸公论 • xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu 挟天子以令诸侯 • zhì zhū gāo gé 置诸高阁 • zhū bān 诸般 • zhū duō 诸多 • zhū fán bǎi shì 诸凡百事 • zhū gōng 诸公 • zhū hóu 诸侯 • zhū hóu guó 诸侯国 • zhū jūn 诸君 • zhū rú 诸如 • zhū rú cǐ lèi 诸如此类 • zhū sè 诸色 • zhū shēng 诸生 • zhū shì 诸事 • zhū wèi 诸位 • zhū xiàng 诸相 • zhū zhè 诸柘 • zhū zǐ 诸子 • zhū zǐ bǎi jiā 诸子百家 • zhū zǐ shí jiā 诸子十家