Có 1 kết quả:
zōu ㄗㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn ngày tốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bàn bạc, hỏi ý kiến: 諏吉 Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt; 諏訪 Hỏi ý kiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諏
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to consult
(2) to consult