Có 1 kết quả:

Nuò jiǎng ㄋㄨㄛˋ ㄐㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Nobel Prize
(2) abbr. for 諾貝爾獎|诺贝尔奖[Nuo4 bei4 er3 Jiang3]

Bình luận 0