Có 1 kết quả:

Nuò tè ㄋㄨㄛˋ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Noether (name)
(2) Emmy Noether (1882-1935), famous German female algebraist
(3) Noetherian (math.)

Bình luận 0