Có 2 kết quả:

dòu ㄉㄡˋㄉㄨˊ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: IVJNK (戈女十弓大)
Unicode: U+8BFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu, độc
Âm Nôm: đậu, độc
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

dòu ㄉㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dấu phảy câu, dấu ngắt câu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 讀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 讀

Từ điển Trung-Anh

(1) comma
(2) phrase marked by pause

Từ ghép 1

ㄉㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đọc
2. học

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 讀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dấu ngắt giọng ở giữa câu sách (tương đương dấu phẩy): 明句讀 Phải rõ dấu chấm dấu phẩy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đọc, độc, xem: 讀報 Đọc báo; 老師讀一句,同學們跟着讀一句 Thầy giáo đọc một câu, học sinh đọc theo; 讀者 Độc giả; 這本小說很値得一讀 Cuốn tiểu thuyết này rất nên đọc;
② Đi học: 他讀完了高中 Anh ấy học xong cấp ba.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 讀

Từ điển Trung-Anh

(1) to read
(2) to study
(3) reading of word (i.e. pronunciation), similar to 拼音[pin1 yin1]

Từ ghép 97

bái dú 白读bǎi dú bù yàn 百读不厌bài dú 拜读bàn gōng bàn dú 半工半读bǎo dú 饱读chún dú 唇读cuò dú 错读dǎo dú 导读dú bào 读报dú běn 读本dú dǒng 读懂dú fǎ 读法dú hòu gǎn 读后感dú jīng 读经dú kǎ qì 读卡器dú pò 读破dú pò jù 读破句dú pǔ 读谱dú qǔ 读取dú shū 读书dú shū huì 读书会dú shū jī 读书机dú shū rén 读书人dú shù 读数dú tóu 读头dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 读万卷书,行万里路dú wù 读物dú xiě 读写dú xiě néng lì 读写能力dú xīn shù 读心术dú yán 读研dú yīn 读音dú yīn cuò wù 读音错误dú zhě 读者fàn dú 泛读fù dú 复读fù dú shēng 复读生gēng dú 耕读gōng dú 攻读gōng dú shēng 工读生gōng dú xué xiào 工读学校jì suàn jī kě dú 计算机可读jiě dú 解读jiè dú 借读jīng dú 精读jīng dú kè 精读课jiù dú 就读kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦写可编程只读存储器kě dú yīn xìng 可读音性kè wài dú wù 课外读物lǎng dú 朗读lián dú 连读lüè dú 略读mò dú 默读pàn dú 判读péi dú 陪读pěng dú 捧读pīn dú 拼读pò dú 破读shěn dú 审读shī dú zhèng 失读症shì dú 试读shì dú 释读shú dú 熟读sòng dú 诵读sòng dú kùn nan zhèng 诵读困难症sù dú 速读tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 听君一席话,胜读十年书tǒng dú 统读wéi dú 唯读wén dú 文读wù dú 误读xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,读万卷书xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行万里路,读万卷书xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行万里路胜读万卷书xuān dú 宣读yán dú 研读yǐ xiǎng dú zhě 以飨读者yì dú 异读yì dú 易读yì dú cí 异读词yīn dú 音读yǒu shēng dú wù 有声读物yuán yīn shī dú 元音失读yuè dú 阅读yuè dú guǎng dù 阅读广度yuè dú lǐ jiě 阅读理解yuè dú qì 阅读器yuè dú shí jiān 阅读时间yuè dú zhàng ài 阅读障碍yuè dú zhuāng zhì 阅读装置zài dú 再读zhé jié dú shū 折节读书zhǐ dú 只读zhòng dú 重读zhù dú 住读zǒu dú 走读