Có 2 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ • dú ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dấu phảy câu, dấu ngắt câu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讀
Từ điển Trung-Anh
(1) comma
(2) phrase marked by pause
(2) phrase marked by pause
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đọc
2. học
2. học
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dấu ngắt giọng ở giữa câu sách (tương đương dấu phẩy): 明句讀 Phải rõ dấu chấm dấu phẩy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đọc, độc, xem: 讀報 Đọc báo; 老師讀一句,同學們跟着讀一句 Thầy giáo đọc một câu, học sinh đọc theo; 讀者 Độc giả; 這本小說很値得一讀 Cuốn tiểu thuyết này rất nên đọc;
② Đi học: 他讀完了高中 Anh ấy học xong cấp ba.
② Đi học: 他讀完了高中 Anh ấy học xong cấp ba.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讀
Từ điển Trung-Anh
(1) to read
(2) to study
(3) reading of word (i.e. pronunciation), similar to 拼音[pin1 yin1]
(2) to study
(3) reading of word (i.e. pronunciation), similar to 拼音[pin1 yin1]
Từ ghép 97
bái dú 白读 • bǎi dú bù yàn 百读不厌 • bài dú 拜读 • bàn gōng bàn dú 半工半读 • bǎo dú 饱读 • chún dú 唇读 • cuò dú 错读 • dǎo dú 导读 • dú bào 读报 • dú běn 读本 • dú dǒng 读懂 • dú fǎ 读法 • dú hòu gǎn 读后感 • dú jīng 读经 • dú kǎ qì 读卡器 • dú pò 读破 • dú pò jù 读破句 • dú pǔ 读谱 • dú qǔ 读取 • dú shū 读书 • dú shū huì 读书会 • dú shū jī 读书机 • dú shū rén 读书人 • dú shù 读数 • dú tóu 读头 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 读万卷书,行万里路 • dú wù 读物 • dú xiě 读写 • dú xiě néng lì 读写能力 • dú xīn shù 读心术 • dú yán 读研 • dú yīn 读音 • dú yīn cuò wù 读音错误 • dú zhě 读者 • fàn dú 泛读 • fù dú 复读 • fù dú shēng 复读生 • gēng dú 耕读 • gōng dú 攻读 • gōng dú shēng 工读生 • gōng dú xué xiào 工读学校 • jì suàn jī kě dú 计算机可读 • jiě dú 解读 • jiè dú 借读 • jīng dú 精读 • jīng dú kè 精读课 • jiù dú 就读 • kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦写可编程只读存储器 • kě dú yīn xìng 可读音性 • kè wài dú wù 课外读物 • lǎng dú 朗读 • lián dú 连读 • lüè dú 略读 • mò dú 默读 • pàn dú 判读 • péi dú 陪读 • pěng dú 捧读 • pīn dú 拼读 • pò dú 破读 • shěn dú 审读 • shī dú zhèng 失读症 • shì dú 试读 • shì dú 释读 • shú dú 熟读 • sòng dú 诵读 • sòng dú kùn nan zhèng 诵读困难症 • sù dú 速读 • tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 听君一席话,胜读十年书 • tǒng dú 统读 • wéi dú 唯读 • wén dú 文读 • wù dú 误读 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,读万卷书 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行万里路,读万卷书 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行万里路胜读万卷书 • xuān dú 宣读 • yán dú 研读 • yǐ xiǎng dú zhě 以飨读者 • yì dú 异读 • yì dú 易读 • yì dú cí 异读词 • yīn dú 音读 • yǒu shēng dú wù 有声读物 • yuán yīn shī dú 元音失读 • yuè dú 阅读 • yuè dú guǎng dù 阅读广度 • yuè dú lǐ jiě 阅读理解 • yuè dú qì 阅读器 • yuè dú shí jiān 阅读时间 • yuè dú zhàng ài 阅读障碍 • yuè dú zhuāng zhì 阅读装置 • zài dú 再读 • zhé jié dú shū 折节读书 • zhǐ dú 只读 • zhòng dú 重读 • zhù dú 住读 • zǒu dú 走读