Có 1 kết quả:
dú pò ㄉㄨˊ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read extensively and thoroughly
(2) nonstandard pronunciation of a Chinese character, e.g. reading [hao4] in compound 愛好|爱好[ai4 hao4] "hobby" in place of [hao3]
(2) nonstandard pronunciation of a Chinese character, e.g. reading [hao4] in compound 愛好|爱好[ai4 hao4] "hobby" in place of [hao3]
Bình luận 0