Có 1 kết quả:

zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: IVMSO (戈女一尸人)
Unicode: U+8BFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Nôm: trác
Âm Quảng Đông: doek6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

zhuó ㄓㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lời gièm pha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諑.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lời phỉ báng, lời gièm pha, lời đồn nhảm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諑

Từ điển Trung-Anh

to complain