Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lời gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諑.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lời phỉ báng, lời gièm pha, lời đồn nhảm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諑
Từ điển Trung-Anh
to complain
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh