Có 1 kết quả:
kè ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bài học
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 課.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bài học: 這本書共有30課 Quyển sách này gồm có 30 bài học;
② Môn học: 我們這學期共有8門課 Kì học này chúng ta có tất cả 8 môn học;
③ Giờ học: 數學課 Giờ học toán;
④ Thuế, đánh thuế: 課以重稅 Đánh thuế nặng; 鹽課 Thuế muối;
⑤ (cũ) Phòng, khoa: 會計課 Phòng kế toán;
⑥ (văn) Quẻ bói: 六壬課 Phép bói lục nhâm.
② Môn học: 我們這學期共有8門課 Kì học này chúng ta có tất cả 8 môn học;
③ Giờ học: 數學課 Giờ học toán;
④ Thuế, đánh thuế: 課以重稅 Đánh thuế nặng; 鹽課 Thuế muối;
⑤ (cũ) Phòng, khoa: 會計課 Phòng kế toán;
⑥ (văn) Quẻ bói: 六壬課 Phép bói lục nhâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 課
Từ điển Trung-Anh
(1) subject
(2) course
(3) CL:門|门[men2]
(4) class
(5) lesson
(6) CL:堂[tang2],節|节[jie2]
(7) to levy
(8) tax
(9) form of divination
(2) course
(3) CL:門|门[men2]
(4) class
(5) lesson
(6) CL:堂[tang2],節|节[jie2]
(7) to levy
(8) tax
(9) form of divination
Từ ghép 58
bà kè 罢课 • bèi kè 备课 • bì xiū kè 必修课 • bǔ kè 卜课 • bǔ kè 补课 • cāo kè 操课 • dài kè 代课 • dān bān kè 单班课 • duì huà kè 对话课 • duì kè 对课 • fǔ kè 辅课 • fù kè 复课 • gōng kè 功课 • hán shòu kè chéng 函授课程 • jī chǔ kè 基础课 • jiān kè 兼课 • jiǎng kè 讲课 • jiāo kè 教课 • jīng dú kè 精读课 • kāi kè 开课 • kè běn 课本 • kè biǎo 课表 • kè chéng 课程 • kè chéng biǎo 课程表 • kè jiān 课间 • kè jiān cāo 课间操 • kè shí 课时 • kè shì 课室 • kè táng 课堂 • kè tí 课题 • kè wài 课外 • kè wài dú wù 课外读物 • kè wén 课文 • kè wén qǐ dòng 课文启动 • kè yè 课业 • kè yú 课余 • kè zhǎng 课长 • kè zhuō 课桌 • kuàng kè 旷课 • qǐ kè 起课 • qiāo kè 跷课 • qiào kè 翘课 • quàn kè 劝课 • rèn kè 任课 • rù mén kè chéng 入门课程 • shàng kè 上课 • shòu kè 授课 • táo kè 逃课 • tīng kè 听课 • tíng kè 停课 • tōng shí kè chéng 通识课程 • xià kè 下课 • xuǎn kè 选课 • xuǎn xiū kè 选修课 • xún kè 旬课 • zǎo kè 早课 • zhǐ dǎo kè 指导课 • zhuì zì kè běn 缀字课本