Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVWD (戈女田木)
Unicode: U+8BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoá
Âm Nôm: khoá
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄎㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bài học

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 課.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bài học: 這本書共有30課 Quyển sách này gồm có 30 bài học;
② Môn học: 我們這學期共有8門課 Kì học này chúng ta có tất cả 8 môn học;
③ Giờ học: 數學課 Giờ học toán;
④ Thuế, đánh thuế: 課以重稅 Đánh thuế nặng; 鹽課 Thuế muối;
⑤ (cũ) Phòng, khoa: 會計課 Phòng kế toán;
⑥ (văn) Quẻ bói: 六壬課 Phép bói lục nhâm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 課

Từ điển Trung-Anh

(1) subject
(2) course
(3) CL:門|门[men2]
(4) class
(5) lesson
(6) CL:堂[tang2],節|节[jie2]
(7) to levy
(8) tax
(9) form of divination

Từ ghép 58