Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: IVHDV (戈女竹木女)
Unicode: U+8BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duỵ, uỷ
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

wěi ㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

từ chối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Từ chối;
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諉

Từ điển Trung-Anh

(1) to shirk
(2) to give excuses

Từ ghép 3