Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ chối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Từ chối;
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諉
Từ điển Trung-Anh
(1) to shirk
(2) to give excuses
(2) to give excuses
Từ ghép 3