Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nịnh hót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諛.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tâng bốc, nịnh hót, xu nịnh, bợ đỡ: 阿諛 A dua; 諛辭 Lời nói tâng bốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諛
Từ điển Trung-Anh
to flatter
Từ ghép 4