Có 1 kết quả:
shéi zhī ㄕㄟˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. who knows
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0