Có 1 kết quả:
shěn ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghĩ, xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ①Xét, nghĩ (dùng như 念, bộ 心 và 審, bộ 宀);
② Khuyên răn.
② Khuyên răn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諗
Từ điển Trung-Anh
(1) to know
(2) to reprimand
(3) to urge
(4) to long for
(5) to tell
(6) to inform
(2) to reprimand
(3) to urge
(4) to long for
(5) to tell
(6) to inform