Có 4 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋtiáo ㄊㄧㄠˊtiào ㄊㄧㄠˋzhōu ㄓㄡ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ, zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IVBGR (戈女月土口)
Unicode: U+8C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệu
Âm Nôm: điều
Âm Quảng Đông: diu6, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/4

diào ㄉㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. điệu, khúc
2. nhử, dử (mồi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 調.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hoà hợp: 調味 Gia vị; 風調雨順 Mưa thuận gió hoà;
② Trêu, pha trò, cười cợt: 調戲 Trêu, chọc ghẹo, tán gái; 調笑 Nói đùa, pha trò;
③ Hoà giải;
④ Xúi giục. Xem 調 [diào].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 調

Từ điển Trần Văn Chánh

① Điều động, phân phối: 調幹部 Điều động cán bộ; 調兵遣將 Điều binh khiển tướng;
② Giọng nói: 這人說話帶山東調兒 Người này nói giọng Sơn Đông; 南腔北調 Giọng Nam tiếng Bắc;
③ (nhạc) Nhịp, nhịp điệu: 這個調兒很好聽 Điệu (hát) này rất hay;
④ (ngôn) Âm điệu. Xem 調 [tiáo].

Từ điển Trung-Anh

(1) to transfer
(2) to move (troops or cadres)
(3) to investigate
(4) to enquire into
(5) accent
(6) view
(7) argument
(8) key (in music)
(9) mode (music)
(10) tune
(11) tone
(12) melody

Từ ghép 127

běn dǐ diào chá 本底调查bǐ diào 笔调biàn diào 变调biàn diào jiā 变调夹bù diào 步调bù diào yī zhì 步调一致chá diào 查调chà diào 岔调chàng fǎn diào 唱反调chàng gāo diào 唱高调chén cí làn diào 陈词滥调chōu diào 抽调chū kǒu diào chá 出口调查dā diào 搭调dà diào 大调dài diào 带调dān diào 单调dān diào fá wèi 单调乏味dī diào 低调dì diào 地调diào bāo 调包diào bīng qiǎn jiàng 调兵遣将diào bō 调拨diào chá 调查diào chá biǎo 调查表diào chá hé shí 调查核实diào chá jié guǒ 调查结果diào chá rén yuán 调查人员diào chá tuán 调查团diào chá yuán 调查员diào chá zhě 调查者diào dàng 调档diào dòng 调动diào dù 调度diào fā 调发diào fáng 调防diào fù 调赴diào gàn 调干diào gàn shēng 调干生diào hào 调号diào hǔ lí shān 调虎离山diào huàn 调换diào jí 调集diào mén 调门diào ménr 调门儿diào pài 调派diào pèi 调配diào qiān 调迁diào qiǎn 调遣diào qǔ 调取diào rèn 调任diào rù 调入diào shēng 调升diào shì 调式diào tóu 调头diào tou 调头diào yán 调研diào yòng 调用diào yuè 调阅diào zhí 调值diào zhí 调职diào zhuǎn 调转diào zi 调子dìng diào 定调dìng diào zi 定调子duì diào 对调fēng diào 风调gāo diào 高调gé diào 格调gōng diào 宫调guài qiāng guài diào 怪腔怪调Huī diào 徽调huí diào hán shù 回调函数jī diào 基调jiàng diào 降调jiè diào 借调jiǔ shēng liù diào 九声六调jiù diào chóng tán 旧调重弹jiù diào zi 旧调子lán diào 蓝调lán diào 谰调làn diào 滥调lǎo diào chóng tán 老调重弹lián xù biàn diào 连续变调lùn diào 论调mín diào 民调mín yì diào chá 民意调查nán qiāng běi diào 南腔北调nuǎn diào 暖调pǎo diào 跑调qiāng diào 腔调qiáng diào 强调qíng diào 情调qǐng diào 请调qǔ diào 曲调rén kǒu diào chá 人口调查sè diào 色调shāng diào 商调shàng tóng diào 上同调shēng diào 升调shēng diào 声调shēng diào lún kuò 声调轮廓shēng diào yǔ yán 声调语言shī diào 失调shí diào 时调shì chǎng diào chá 市场调查tí diào 提调tóng diào 同调xì diào 细调xià diào 下调xiǎo diào 小调yáng qiāng yáng diào 洋腔洋调yě diào wú qiāng 野调无腔yí diào 移调yì guó qíng diào 异国情调yīn diào 音调yǒng tàn diào 咏叹调yóu qiāng huá diào 油腔滑调yú lùn diào chá 舆论调查yǔ diào 语调yùn diào 韵调zhēng diào 征调zhǔ diào 主调zhuǎn diào 转调zhuī zōng diào chá 追踪调查zì diào 字调zǒu diào 走调

tiáo ㄊㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chuyển, thay đổi
2. điều chỉnh
3. lên dây (đàn)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 調.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 調

Từ điển Trung-Anh

(1) to harmonize
(2) to reconcile
(3) to blend
(4) to suit well
(5) to adjust
(6) to regulate
(7) to season (food)
(8) to provoke
(9) to incite

Từ ghép 112

bù tiáo hé 不调和bù xié tiáo 不协调chá tiáo 查调chōng tiáo 冲调diàn lǎn tiáo zhì jiě tiáo qì 电缆调制解调器fēng tiáo yǔ shùn 风调雨顺fú lì tiáo zhěng bèi xīn 浮力调整背心fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力调整装置hóng guān tiáo kòng 宏观调控hū xī tiáo jié qì 呼吸调节器hūn yīn tiáo jiě 婚姻调解jiě tiáo 解调kě tiáo 可调kōng qì tiáo jié 空气调节kōng tiáo 空调kōng tiáo chē 空调车lián tiáo lián shì 联调联试mǔ yīn tiáo hé 母音调和pēng tiáo 烹调pēng tiáo shù 烹调术pín lǜ tiáo zhì 频率调制qín sè bù tiáo 琴瑟不调ráo shé tiáo chún 饶舌调唇rèn zhī shī tiáo 认知失调shàng tiáo 上调shè pín tiáo xié qì 射频调谐器shī tiáo 失调shǒu yǎn xié tiáo 手眼协调shuì mián shī tiáo 睡眠失调sī jué shī tiáo 思觉失调sù tiáo guǎn 速调管tè tiáo 特调tiáo biàn 调变tiáo bō 调拨tiáo chá 调查tiáo dǎng 调挡tiáo fú 调幅tiáo gēng 调羹tiáo guāng qì 调光器tiáo hé 调和tiáo hé fēn xī 调和分析tiáo hé píng jūn shù 调和平均数tiáo hé zhèn dòng 调和振动tiáo jì 调剂tiáo jià 调价tiáo jiàng 调降tiáo jiāo 调焦tiáo jiào 调教tiáo jié 调节tiáo jié qì 调节器tiáo jiě 调解tiáo jiǔ 调酒tiáo jiǔ qì 调酒器tiáo jiǔ shī 调酒师tiáo kǎn 调侃tiáo kòng 调控tiáo lǐ 调理tiáo liào 调料tiáo lǜ 调律tiáo mén 调门tiáo nòng 调弄tiáo pèi 调配tiáo pí 调皮tiáo pín 调频tiáo qíng 调情tiáo sān wō sì 调三窝四tiáo sè 调色tiáo sè bǎn 调色板tiáo shè 调摄tiáo shēng 调升tiáo shì 调试tiáo shì 调适tiáo sù 调速tiáo suō 调唆tiáo tíng 调停tiáo tíng zhě 调停者tiáo wèi 调味tiáo wèi jì 调味剂tiáo wèi liào 调味料tiáo wèi pǐn 调味品tiáo wèi ròu zhī 调味肉汁tiáo wèi zhī 调味汁tiáo xì 调戏tiáo xiàng 调相tiáo xiào 调笑tiáo xié 调协tiáo xié 调谐tiáo xiū 调休tiáo xuè 调谑tiáo xùn 调训tiáo xùn 调驯tiáo yán rén yuán 调研人员tiáo yǎng 调养tiáo yào dāo 调药刀tiáo yīn 调音tiáo yún 调匀tiáo zhěng 调整tiáo zhì 调制tiáo zhì bō 调制波tiáo zhì jiě tiáo qì 调制解调器tiáo zhǔn 调准tiáo zī 调资tiáo zuǐ 调嘴tiáo zuǐ xué shé 调嘴学舌wēi tiáo 微调xià tiáo 下调xié tiáo 协调xié tiáo rén 协调人xié tiáo shì jiè shí 协调世界时xié tiáo yuán 协调员zhāo pìn xié tiáo rén 招聘协调人zhēng fā kōng tiáo 蒸发空调

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 調.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 調.