Có 1 kết quả:

tiáo kǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ridicule
(2) to tease
(3) to mock
(4) idle talk
(5) chitchat

Bình luận 0