Có 1 kết quả:
diào rù ㄉㄧㄠˋ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring in
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)
Bình luận 0