Có 1 kết quả:
Diào bīng shān ㄉㄧㄠˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Diaobingshan in Tieling
(2) Diaobingshan district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
(2) Diaobingshan district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0