Có 1 kết quả:

tiáo zhì ㄊㄧㄠˊ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to modulate
(2) modulation

Từ điển Trung-Anh

(1) to concoct by mixing ingredients
(2) to prepare according to a recipe
(3) to make (a salad, a cocktail, cosmetics etc)

Bình luận 0