Có 1 kết quả:
tiáo zhì ㄊㄧㄠˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to modulate
(2) modulation
(2) modulation
Từ điển Trung-Anh
(1) to concoct by mixing ingredients
(2) to prepare according to a recipe
(3) to make (a salad, a cocktail, cosmetics etc)
(2) to prepare according to a recipe
(3) to make (a salad, a cocktail, cosmetics etc)
Bình luận 0