Có 1 kết quả:
diào dòng ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer
(2) to maneuver (troops etc)
(3) movement of personnel
(4) to mobilize
(5) to bring into play
(2) to maneuver (troops etc)
(3) movement of personnel
(4) to mobilize
(5) to bring into play
Bình luận 0