Có 1 kết quả:

diào dòng ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to transfer
(2) to maneuver (troops etc)
(3) movement of personnel
(4) to mobilize
(5) to bring into play

Bình luận 0