Có 2 kết quả:
diào shēng ㄉㄧㄠˋ ㄕㄥ • tiáo shēng ㄊㄧㄠˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to promote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust upward
(2) to upgrade
(3) (price) hike
(2) to upgrade
(3) (price) hike
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0