Có 1 kết quả:
tiáo hé ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate
Bình luận 0