Có 1 kết quả:

tiáo hé ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) harmonious
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate

Bình luận 0