Có 1 kết quả:

tiáo hé píng jūn shù ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

harmonic mean

Bình luận 0