Có 1 kết quả:
diào dù ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch (vehicles, staff etc)
(2) to schedule
(3) to manage
(4) dispatcher
(5) scheduler
(2) to schedule
(3) to manage
(4) dispatcher
(5) scheduler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0