Có 1 kết quả:
tiáo xì ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take liberties with a woman
(2) to dally
(3) to assail a woman with obscenities
(2) to dally
(3) to assail a woman with obscenities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0