Có 2 kết quả:

diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛtiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to send (products)
(2) to allocate
(3) to commit (funds)
(4) to channel (goods)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sow discord

Bình luận 0