Có 2 kết quả:

diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊtiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) investigation
(2) inquiry
(3) to investigate
(4) to survey
(5) survey
(6) (opinion) poll
(7) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điều tra, kiểm tra, tìm hiểu

Bình luận 0