Có 1 kết quả:
diào yòng ㄉㄧㄠˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer (for a specific purpose)
(2) to allocate
(3) (computing) to invoke (a command, an application etc)
(2) to allocate
(3) (computing) to invoke (a command, an application etc)
Bình luận 0