Có 1 kết quả:
tiáo yán rén yuán ㄊㄧㄠˊ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
tiáo yán rén yuán ㄊㄧㄠˊ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) research workers
(2) survey and research workers
(2) survey and research workers
Bình luận 0
tiáo yán rén yuán ㄊㄧㄠˊ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0