Có 1 kết quả:
tiáo jié ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust
(2) to regulate
(3) to harmonize
(4) to reconcile (accountancy etc)
(2) to regulate
(3) to harmonize
(4) to reconcile (accountancy etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0