Có 1 kết quả:
tiáo xié ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) to adjust
(3) to tune (e.g. wireless receiver)
(4) to bring into harmony
(2) to adjust
(3) to tune (e.g. wireless receiver)
(4) to bring into harmony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0