Có 1 kết quả:

diào zhuǎn ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to reassign sb to a different job
(2) to turn around
(3) to change direction
(4) to make a U turn

Bình luận 0