Có 2 kết quả:
diào pèi ㄉㄧㄠˋ ㄆㄟˋ • tiáo pèi ㄊㄧㄠˊ ㄆㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allocate
(2) to deploy
(2) to deploy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blend (colors, herbs)
(2) to mix
(2) to mix
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh