Có 2 kết quả:

diào pèi ㄉㄧㄠˋ ㄆㄟˋtiáo pèi ㄊㄧㄠˊ ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to allocate
(2) to deploy

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend (colors, herbs)
(2) to mix