Có 2 kết quả:
diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ • tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) melody
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
valve
Bình luận 0