Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nịnh, nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諂
Từ điển Trung-Anh
(1) to flatter
(2) to cajole
(2) to cajole
Từ ghép 3