Có 2 kết quả:
liáng ㄌㄧㄤˊ • liàng ㄌㄧㄤˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諒.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tha thứ
2. ước đoán
3. (tên đất)
2. ước đoán
3. (tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Bao) dung, (tha) thứ: 體諒 Bao dung, thể tất; 見諒 Khoan thứ;
② Thiết nghĩ, thiết tưởng, tin, chắc: 諒他也不會這樣做的 Thiết nghĩ nó cũng không làm như thế đâu; 諒他不能來 Chắc nó không đến được.
② Thiết nghĩ, thiết tưởng, tin, chắc: 諒他也不會這樣做的 Thiết nghĩ nó cũng không làm như thế đâu; 諒他不能來 Chắc nó không đến được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諒
Từ điển Trung-Anh
(1) to show understanding
(2) to excuse
(3) to presume
(4) to expect
(2) to excuse
(3) to presume
(4) to expect
Từ ghép 4