Có 2 kết quả:
zhūn ㄓㄨㄣ • zhùn ㄓㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chăm dạy
2. giúp
2. giúp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ân cần (dạy bảo). 【諄諄】truân truân [zhunzhun] Khẩn thiết, dặn đi dặn lại, ân cần: 諄諄教導 Ân cần dạy bảo; 諄諄囑咐 Đinh ninh dặn dò;
② (văn) Giúp;
③ (văn) Như 憝 (bộ 心).
② (văn) Giúp;
③ (văn) Như 憝 (bộ 心).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諄
Từ điển Trung-Anh
(1) repeatedly (in giving advice)
(2) sincere
(3) earnest
(4) untiring
(2) sincere
(3) earnest
(4) untiring
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諄.