Có 1 kết quả:
zhūn zhūn gào jiè ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ
zhūn zhūn gào jiè ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeatedly advise sb earnestly (idiom)
(2) to admonish
(2) to admonish
Bình luận 0
zhūn zhūn gào jiè ㄓㄨㄣ ㄓㄨㄣ ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0