Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠卒
Nét bút: 丶フ丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: IVYOJ (戈女卜人十)
Unicode: U+8C07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0