Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: IVYOJ (戈女卜人十)
Unicode: U+8C07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tối
Âm Nôm: tối
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mắng nhiếc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誶.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mắng, trách cứ;
② Nói cho biết;
③ Thăm hỏi;
④ Can gián: 朝誶而夕替 Sớm can gián thì chiều bị phế truất (Khuất Nguyên: Li tao).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誶

Từ điển Trung-Anh

abuse