Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mắng nhiếc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắng, trách cứ;
② Nói cho biết;
③ Thăm hỏi;
④ Can gián: 朝誶而夕替 Sớm can gián thì chiều bị phế truất (Khuất Nguyên: Li tao).
② Nói cho biết;
③ Thăm hỏi;
④ Can gián: 朝誶而夕替 Sớm can gián thì chiều bị phế truất (Khuất Nguyên: Li tao).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誶
Từ điển Trung-Anh
abuse