Có 2 kết quả:
Tán ㄊㄢˊ • tán ㄊㄢˊ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
bàn bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 談.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói chuyện, bàn bạc: 請你來談一談 Mời anh đến nói chuyện;
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 談
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to talk
(3) to converse
(4) to chat
(5) to discuss
(2) to talk
(3) to converse
(4) to chat
(5) to discuss
Từ ghép 93
bǐ tán 笔谈 • bì kǒu bù tán 闭口不谈 • bù jīng zhī tán 不经之谈 • cháng tán 长谈 • chàng tán 畅谈 • chàng tán huà kǎ 畅谈话卡 • Cháo xiǎn hé tán 朝鲜核谈 • chě tán 扯谈 • chǐ tán 侈谈 • cóng tán 丛谈 • cù xī tán xīn 促膝谈心 • dà tán 大谈 • dà tán tè tán 大谈特谈 • duì tán 对谈 • fàn fàn ér tán 泛泛而谈 • fǎng tán 访谈 • gāo tán kuò lùn 高谈阔论 • hé píng huì tán 和平会谈 • hé píng tán pàn 和平谈判 • hé tán 和谈 • hé tán pàn 核谈判 • huì tán 会谈 • hùn wéi yī tán 混为一谈 • huó tán 和谈 • jiàn tán 健谈 • jiāo tán 交谈 • jiào yù xiāng tán 教育相谈 • jiē tán xiàng yì 街谈巷议 • jǔ xíng huì tán 举行会谈 • jù tán 聚谈 • kǎn kǎn ér tán 侃侃而谈 • kōng tán 空谈 • kuā kuā qí tán 夸夸其谈 • lǎo shēng cháng tán 老生常谈 • liù fāng huì tán 六方会谈 • měi tán 美谈 • Mèng Xī Bǐ tán 梦溪笔谈 • mì tán 密谈 • miàn tán 面谈 • pān tán 攀谈 • pì shì mì tán 辟室密谈 • piē kāi bù tán 撇开不谈 • qí tán 奇谈 • qí tán guài lùn 奇谈怪论 • qià tán 洽谈 • qīng tán 倾谈 • qīng tán 清谈 • qīng tán jié mù 清谈节目 • shāng tán 商谈 • shēn tán 深谈 • shǒu nǎo huì tán 首脑会谈 • tán bù lǒng 谈不拢 • tán bu shàng 谈不上 • tán dào 谈到 • tán de lái 谈得来 • tán gǔ lùn jīn 谈古论今 • tán hé róng yì 谈何容易 • tán hǔ sè biàn 谈虎色变 • tán huà 谈话 • tán jí 谈及 • tán jià 谈价 • tán liàn ài 谈恋爱 • tán lùn 谈论 • tán pàn 谈判 • tán pàn zhì dù 谈判制度 • tán pàn zhuō 谈判桌 • tán péng you 谈朋友 • tán qíng shuō ài 谈情说爱 • tán tán 谈谈 • tán tiān 谈天 • tán tiān shuō dì 谈天说地 • tán tǔ 谈吐 • tán xiào fēng shēng 谈笑风生 • tán xiào zì ruò 谈笑自若 • tán xīn 谈心 • tán xīng 谈星 • tán xìng biàn sè 谈性变色 • tán zī 谈资 • wú huà bù tán 无话不谈 • wú jī zhī tán 无稽之谈 • wù tán 晤谈 • xián tán 闲谈 • xiāng tán 乡谈 • xiào tán 笑谈 • xié tán 谐谈 • xù tán 叙谈 • yán tán 言谈 • yán tán lín sǒu 言谈林薮 • zá tán 杂谈 • zhǐ shàng tán bīng 纸上谈兵 • zòng tán 纵谈 • zuò tán 座谈 • zuò tán huì 座谈会