Có 2 kết quả:

Tán ㄊㄢˊtán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: Tán ㄊㄢˊ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: IVFF (戈女火火)
Unicode: U+8C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Nôm: đàm
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Tán ㄊㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Tan

Từ ghép 2

tán ㄊㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bàn bạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 談.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nói chuyện, bàn bạc: 請你來談一談 Mời anh đến nói chuyện;
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 談

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak
(2) to talk
(3) to converse
(4) to chat
(5) to discuss

Từ ghép 93

bǐ tán 笔谈bì kǒu bù tán 闭口不谈bù jīng zhī tán 不经之谈cháng tán 长谈chàng tán 畅谈chàng tán huà kǎ 畅谈话卡Cháo xiǎn hé tán 朝鲜核谈chě tán 扯谈chǐ tán 侈谈cóng tán 丛谈cù xī tán xīn 促膝谈心dà tán 大谈dà tán tè tán 大谈特谈duì tán 对谈fàn fàn ér tán 泛泛而谈fǎng tán 访谈gāo tán kuò lùn 高谈阔论hé píng huì tán 和平会谈hé píng tán pàn 和平谈判hé tán 和谈hé tán pàn 核谈判huì tán 会谈hùn wéi yī tán 混为一谈huó tán 和谈jiàn tán 健谈jiāo tán 交谈jiào yù xiāng tán 教育相谈jiē tán xiàng yì 街谈巷议jǔ xíng huì tán 举行会谈jù tán 聚谈kǎn kǎn ér tán 侃侃而谈kōng tán 空谈kuā kuā qí tán 夸夸其谈lǎo shēng cháng tán 老生常谈liù fāng huì tán 六方会谈měi tán 美谈Mèng Xī Bǐ tán 梦溪笔谈mì tán 密谈miàn tán 面谈pān tán 攀谈pì shì mì tán 辟室密谈piē kāi bù tán 撇开不谈qí tán 奇谈qí tán guài lùn 奇谈怪论qià tán 洽谈qīng tán 倾谈qīng tán 清谈qīng tán jié mù 清谈节目shāng tán 商谈shēn tán 深谈shǒu nǎo huì tán 首脑会谈tán bù lǒng 谈不拢tán bu shàng 谈不上tán dào 谈到tán de lái 谈得来tán gǔ lùn jīn 谈古论今tán hé róng yì 谈何容易tán hǔ sè biàn 谈虎色变tán huà 谈话tán jí 谈及tán jià 谈价tán liàn ài 谈恋爱tán lùn 谈论tán pàn 谈判tán pàn zhì dù 谈判制度tán pàn zhuō 谈判桌tán péng you 谈朋友tán qíng shuō ài 谈情说爱tán tán 谈谈tán tiān 谈天tán tiān shuō dì 谈天说地tán tǔ 谈吐tán xiào fēng shēng 谈笑风生tán xiào zì ruò 谈笑自若tán xīn 谈心tán xīng 谈星tán xìng biàn sè 谈性变色tán zī 谈资wú huà bù tán 无话不谈wú jī zhī tán 无稽之谈wù tán 晤谈xián tán 闲谈xiāng tán 乡谈xiào tán 笑谈xié tán 谐谈xù tán 叙谈yán tán 言谈yán tán lín sǒu 言谈林薮zá tán 杂谈zhǐ shàng tán bīng 纸上谈兵zòng tán 纵谈zuò tán 座谈zuò tán huì 座谈会