Có 1 kết quả:
tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ
tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk endlessly
(2) talking of anything under the sun
(2) talking of anything under the sun
Bình luận 0
tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0