Có 1 kết quả:
tán xìng biàn sè ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
tán xìng biàn sè ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn green at the mention of sex
(2) prudish
(2) prudish
Bình luận 0
tán xìng biàn sè ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0