Có 1 kết quả:

tán hǔ sè biàn ㄊㄢˊ ㄏㄨˇ ㄙㄜˋ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn pale at the mention of a tiger (idiom)
(2) to be scared at the mere mention of

Bình luận 0