Có 1 kết quả:
tán hǔ sè biàn ㄊㄢˊ ㄏㄨˇ ㄙㄜˋ ㄅㄧㄢˋ
tán hǔ sè biàn ㄊㄢˊ ㄏㄨˇ ㄙㄜˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn pale at the mention of a tiger (idiom)
(2) to be scared at the mere mention of
(2) to be scared at the mere mention of
Bình luận 0