Có 1 kết quả:
shěn ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 審 [shân] nghĩa
③ (bộ 宀).
③ (bộ 宀).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讅
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) to try (in court)
(2) to try (in court)