Có 2 kết quả:

ㄧˊㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IVJBM (戈女十月一)
Unicode: U+8C0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghị
Âm Nôm: nghị
Âm Quảng Đông: ji4, ji6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄧˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tình bạn bè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hữu nghị, tình bạn thân thiện: Hữu nghị;
② Nghĩa (dùng như , bộ ): Tình nghĩa; Tình sâu nghĩa nặng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) friendship
(2) also pr. [yi2]

Từ ghép 21