Có 2 kết quả:
yí ㄧˊ • yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誼.
giản thể
Từ điển phổ thông
tình bạn bè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hữu nghị, tình bạn thân thiện: 友誼 Hữu nghị;
② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊): 情誼 Tình nghĩa; 深情厚誼 Tình sâu nghĩa nặng.
② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊): 情誼 Tình nghĩa; 深情厚誼 Tình sâu nghĩa nặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誼
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship
(2) also pr. [yi2]
(2) also pr. [yi2]
Từ ghép 21
chāo yǒu yì guān xi 超友谊关系 • hòu yì 厚谊 • jiāo yì 交谊 • jiāo yì wǔ 交谊舞 • jìn dì zhǔ zhī yì 尽地主之谊 • lián yì 联谊 • lián yì huì 联谊会 • lóng qíng hòu yì 隆情厚谊 • mù yì 睦谊 • nián yì 年谊 • qī yì 戚谊 • qíng yì 情谊 • shēn qíng hòu yì 深情厚谊 • yǒu yì 友谊 • Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友谊地久天长 • yǒu yì fēng 友谊峰 • yǒu yì sài 友谊赛 • Yǒu yì Shāng diàn 友谊商店 • Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友谊天长地久 • Yǒu yì wàn suì 友谊万岁 • Yǒu yì xiàn 友谊县