Có 1 kết quả:
móu ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lo liệu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính toán, toan tính, mưu kế, mưu mô: 有勇無謀 Hữu dũng vô mưu 足智多謀 Nhiều mưu mẹo;
② Mưu tính, mưu cầu: 謀生 Tìm kế sinh nhai; 爲人類謀福利 Mưu cầu hạnh phúc cho loài người;
③ Bàn bạc, trao đổi ý kiến: 不謀而合 Không bàn mà nên.
② Mưu tính, mưu cầu: 謀生 Tìm kế sinh nhai; 爲人類謀福利 Mưu cầu hạnh phúc cho loài người;
③ Bàn bạc, trao đổi ý kiến: 不謀而合 Không bàn mà nên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謀
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan
(2) to seek
(3) scheme
(2) to seek
(3) scheme
Từ ghép 78
bù móu ér hé 不谋而合 • cān móu 参谋 • cān móu zhǎng 参谋长 • cān móu zǒng zhǎng 参谋总长 • cè móu 策谋 • chóu móu 筹谋 • chū móu huà cè 出谋划策 • chuàn móu 串谋 • dào bù tóng bù xiāng wéi móu 道不同不相为谋 • duō móu shàn duàn 多谋善断 • fēi yù móu 非预谋 • gòng móu 共谋 • gòng móu zhě 共谋者 • gòng móu zuì 共谋罪 • hé móu 合谋 • jī móu 机谋 • jì móu 计谋 • lǎo móu shēn suàn 老谋深算 • lìng móu gāo jiù 另谋高就 • mì móu 密谋 • móu cái hài mìng 谋财害命 • móu chén 谋臣 • móu chén měng jiàng 谋臣猛将 • móu chén rú yǔ 谋臣如雨 • móu chén wǔ jiàng 谋臣武将 • móu cì 谋刺 • móu dé 谋得 • móu fǎn 谋反 • móu hài 谋害 • móu huà 谋划 • móu jì 谋计 • móu lì 谋利 • móu lǜ 谋虑 • móu lüè 谋略 • móu miàn 谋面 • móu qiú 谋求 • móu qǔ 谋取 • móu shā 谋杀 • móu shā àn 谋杀案 • móu shā zuì 谋杀罪 • móu shēng 谋生 • móu shí 谋食 • móu shì 谋事 • móu shì 谋士 • móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 谋事在人,成事在天 • móu zhí 谋职 • móu zhì 谋智 • quán móu 权谋 • shàn zì wéi móu 善自为谋 • shēn móu 深谋 • shēn móu yuǎn lǜ 深谋远虑 • shēn móu yuǎn lüè 深谋远略 • sī móu 思谋 • sī móu pàn guó 私谋叛国 • tóng móu 同谋 • tú móu 图谋 • yáng móu 阳谋 • yǐ quán móu sī 以权谋私 • yīn móu 阴谋 • yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 阴谋颠覆政府罪 • yīn móu guǐ jì 阴谋诡计 • yīn móu lùn 阴谋论 • yíng móu 营谋 • yǒu yǒng wú móu 有勇无谋 • yǒu yù móu 有预谋 • yù móu 预谋 • yù móu shā rén 预谋杀人 • yuān móu 渊谋 • Yuán móu 元谋 • Yuán móu xiàn 元谋县 • yuǎn móu 远谋 • Zhāng Yì móu 张艺谋 • zhì móu 智谋 • zhù shì dào móu 筑室道谋 • Zǒng cān móu bù 总参谋部 • zǒng cān móu zhǎng 总参谋长 • zú zhì duō móu 足智多谋 • zuān móu 钻谋