Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
móu shì zài rén , chéng shì zài tiān
ㄇㄡˊ ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄊㄧㄢ
1
/1
谋事在人,成事在天
móu shì zài rén , chéng shì zài tiān
ㄇㄡˊ ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
planning is with man, accomplishing with heaven (idiom); Man proposes but God disposes.