Có 1 kết quả:
móu zhì ㄇㄡˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mozilla Corporation
(2) intelligence and wisdom
(3) resourceful
(4) same as 智謀|智谋
(2) intelligence and wisdom
(3) resourceful
(4) same as 智謀|智谋
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0