Có 1 kết quả:

móu cái hài mìng ㄇㄡˊ ㄘㄞˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to plot and kill sb for his property (idiom); to murder for money

Bình luận 0