Có 2 kết quả:

Chén ㄔㄣˊchén ㄔㄣˊ
Âm Pinyin: Chén ㄔㄣˊ, chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: IVTMV (戈女廿一女)
Unicode: U+8C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham, thầm
Âm Nôm: thầm
Âm Quảng Đông: sam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

Chén ㄔㄣˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Chen

chén ㄔㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

tin tưởng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諶.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thành thật;
② (văn) Tin: 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường;
③ [Chén] (Họ) Thầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諶

Từ điển Trung-Anh

(1) faithful
(2) sincere