Có 2 kết quả:
Chén ㄔㄣˊ • chén ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Chen
giản thể
Từ điển phổ thông
tin tưởng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành thật;
② (văn) Tin: 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường;
③ [Chén] (Họ) Thầm.
② (văn) Tin: 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường;
③ [Chén] (Họ) Thầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諶
Từ điển Trung-Anh
(1) faithful
(2) sincere
(2) sincere