Có 1 kết quả:

huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: IVTYU (戈女廿卜山)
Unicode: U+8C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoang
Âm Quảng Đông: fong1, fong2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

huǎng ㄏㄨㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謊.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Nói) dối, gạt, láo: 說謊 Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách: 耍謊 Nói thách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謊

Từ điển Trung-Anh

(1) lies
(2) to lie

Từ ghép 19