Có 1 kết quả:
huǎng ㄏㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謊
Từ điển Trung-Anh
(1) lies
(2) to lie
(2) to lie
Từ ghép 19
cè huǎng qì 测谎器 • cè huǎng yí 测谎仪 • chě huǎng 扯谎 • huǎng bào 谎报 • huǎng chēng 谎称 • huǎng huà 谎话 • huǎng jià 谎价 • huǎng yán 谎言 • mán tiān dà huǎng 瞒天大谎 • mǎn kǒu huǎng yán 满口谎言 • mí tiān dà huǎng 弥天大谎 • sā huǎng 撒谎 • shàn yì de huǎng yán 善意的谎言 • shuō huǎng 说谎 • shuō huǎng zhě 说谎者 • xiǎo huǎng 小谎 • xū huǎng 虚谎 • yào huǎng 要谎 • yī pài huǎng yán 一派谎言