Có 2 kết quả:
nüè • xuè ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói đùa, đùa cợt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謔.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đùa, ghẹo, nói đùa, nói bỡn, giỡn hớt;
② Chế nhạo, giễu cợt.
② Chế nhạo, giễu cợt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謔
Từ điển Trung-Anh
(1) joy
(2) to joke
(3) to banter
(4) to tease
(5) to mock
(6) Taiwan pr. [nu:e4]
(2) to joke
(3) to banter
(4) to tease
(5) to mock
(6) Taiwan pr. [nu:e4]
Từ ghép 9